1.品 しな: đồ vật, hàng hóa
ひん: PHẨM
人品:じんぴん: NHÂN PHẨM
品名: ひんめい:Phẩm Danh: tên hàng hóa
品質:ひんしつ: Phẩm Chất: chất lượng sp
品種:ひんしゅ: Phẩm Chủng: chủng loại sp
部品:ぶひん:Bộ Phẩm: phụ tùng, linh kiện
2. 機 Cơ hội, cơ khí máy móc
き:CƠ, KY
機会:きかい: CƠ Hội
発電機:はつでんき:PHÁT Điện CƠ: máy phát điện
機動:きどう:Cơ Động
機器:きき:CƠ KHÍ
機能:きのう:CƠ NĂNG
天機:てんき:Thiên Cơ: 天機不可露可露失天機:THIÊN CƠ BẤT KHẢ Lộ, KHẢ Lộ MẤT THIÊN CƠ .
3.電
でん:Điện
電光:でんこう:Điện Quang
電力:でんりょく:Điện Lực
電圧:でんあつ:Điện Áp
電子:でんし:Điện Tử
電話:でんわ:Điện Thoại
電車:でんしゃ:Điện Xa: xe điện
電池:でんち: Điện Trì: Pin (Battery, Cell)
4.動 うご(く):動く:chuyển động…
どう:Động
動力:どうりょく:Động Lực
動物:どうぶつ:Động Vật
5.能 よ(く):giỏi, đẹp, hay…
のう:NĂNG
能力:のうりょく:NĂNG LỰC. Công suất máy.日本能力試験: kỳ thi năng lực tiếng Nhật .
能動:Năng Động
機能: CƠ NĂNG
6.圧 あつ(する):nhấn
あつ:ÁP
圧力:あつりょく:ÁP LỰC
7.力 ちから:sức, công suất máy
りょく:LỰC
能力:NĂNG LỰC
力士:りょくし:LỰC SĨ
動力:どうりょく:Động Lực
努力:どりょく:NỖ LỰC
8.製 Chế tạo, làm ra, khuôn phép…
せい:CHẾ
製作:せいさく:CHẾ TÁC
製品:CHẾ PHẨM
製図:せいず:CHẾ ĐỒ: Bản vẽ kỹ thuật.
製薬:せいやく:CHẾ DƯỢC: xưởng sx thuốc. hiệu thuốc, bào chế thuốc… chữ 薬 (くすり) nghĩa là DƯỢC(やく)。薬品:Dược Phẩm.
製造:せいぞう:CHẾ TẠO
製造業者:Chế Tạo Nghiệp Giả: nghe vậy cho sang miệng, nôm na nghĩa là người sản xuất.
9.作 つく(る):làm
さく、さ:TÁC
作動:tác động
動作:động tác
作品:tác phẩm
作風:さくふう:tác phong (chữ PHONG: 風 (風: かぜ: gió))
作用:さよう: Tác Dụng
10.造 つく(る):làm, chế biến
ぞう:TẠO
造花:ぞうか: TẠO HÓA
修造:しゅうぞう:TU TẠO: tu sửa lại
製造: Chế Tạo
………………
光興家庄
ひん: PHẨM
人品:じんぴん: NHÂN PHẨM
品名: ひんめい:Phẩm Danh: tên hàng hóa
品質:ひんしつ: Phẩm Chất: chất lượng sp
品種:ひんしゅ: Phẩm Chủng: chủng loại sp
部品:ぶひん:Bộ Phẩm: phụ tùng, linh kiện
2. 機 Cơ hội, cơ khí máy móc
き:CƠ, KY
機会:きかい: CƠ Hội
発電機:はつでんき:PHÁT Điện CƠ: máy phát điện
機動:きどう:Cơ Động
機器:きき:CƠ KHÍ
機能:きのう:CƠ NĂNG
天機:てんき:Thiên Cơ: 天機不可露可露失天機:THIÊN CƠ BẤT KHẢ Lộ, KHẢ Lộ MẤT THIÊN CƠ .
3.電
でん:Điện
電光:でんこう:Điện Quang
電力:でんりょく:Điện Lực
電圧:でんあつ:Điện Áp
電子:でんし:Điện Tử
電話:でんわ:Điện Thoại
電車:でんしゃ:Điện Xa: xe điện
電池:でんち: Điện Trì: Pin (Battery, Cell)
4.動 うご(く):動く:chuyển động…
どう:Động
動力:どうりょく:Động Lực
動物:どうぶつ:Động Vật
5.能 よ(く):giỏi, đẹp, hay…
のう:NĂNG
能力:のうりょく:NĂNG LỰC. Công suất máy.日本能力試験: kỳ thi năng lực tiếng Nhật .
能動:Năng Động
機能: CƠ NĂNG
6.圧 あつ(する):nhấn
あつ:ÁP
圧力:あつりょく:ÁP LỰC
7.力 ちから:sức, công suất máy
りょく:LỰC
能力:NĂNG LỰC
力士:りょくし:LỰC SĨ
動力:どうりょく:Động Lực
努力:どりょく:NỖ LỰC
8.製 Chế tạo, làm ra, khuôn phép…
せい:CHẾ
製作:せいさく:CHẾ TÁC
製品:CHẾ PHẨM
製図:せいず:CHẾ ĐỒ: Bản vẽ kỹ thuật.
製薬:せいやく:CHẾ DƯỢC: xưởng sx thuốc. hiệu thuốc, bào chế thuốc… chữ 薬 (くすり) nghĩa là DƯỢC(やく)。薬品:Dược Phẩm.
製造:せいぞう:CHẾ TẠO
製造業者:Chế Tạo Nghiệp Giả: nghe vậy cho sang miệng, nôm na nghĩa là người sản xuất.
9.作 つく(る):làm
さく、さ:TÁC
作動:tác động
動作:động tác
作品:tác phẩm
作風:さくふう:tác phong (chữ PHONG: 風 (風: かぜ: gió))
作用:さよう: Tác Dụng
10.造 つく(る):làm, chế biến
ぞう:TẠO
造花:ぞうか: TẠO HÓA
修造:しゅうぞう:TU TẠO: tu sửa lại
製造: Chế Tạo
………………
光興家庄