Giới thiệu cách viết thư theo kiểu Nhật Bản

Mở đầu thư
Để mở đầu thư, bạn có thể dùng các câu liên quan đến mùa, thời tiết, các tháng trong năm, sức khỏe. Mỗi mùa, mỗi tháng lại có cách diễn đạt khác nhau. Dưới đây là vài ví dụ:
Tháng 1:
寒さひとしお身にしみる今日このごろ…
Thời gian này vẫn lạnh nhỉ…

新春とは申しながら、まだまだ寒さが続いておりますが…
Năm mới đã đến rồi nhưng thời tiết vẫn lạnh nhỉ…

Mùa xuân:
春の日うららかな今日このごろ…
Trong những ngày mùa xuân ấm áp này…

日本はあたたかくなっているころでしょう…
Ở Nhật, thời tiết đang ấm dần lên phải không…

Tháng 8:
厳しい残暑が続いておりますが…
Cái nóng ngột ngạt vẫn tiếp tục kéo dài nhỉ…

Tháng 12:
今年も押し迫りましたが…
Năm cũ sắp kết thúc rồi nhỉ… (chỉ sử dụng sau ngày 20 tháng 12)

Những câu liên quan đến sức khỏe:
いかがお過ごしていらしゃいますか?
Dạo này bạn thế nào?

私もおかげさまで元気にしております…
Thật may mắn, sức khỏe của tôi đang dần khá hơn (cảm ơn sự giúp đỡ của bạn)…

Cách trả lời một bức thư
お手紙ありがとうございました…
Cảm ơn thư của bạn…

Cách viết kết thúc một bức thư
Đưa ra câu hỏi
どうかよろしくお願い致します。
Rất mong bạn xem xét vấn đề này giúp tôi.

Gửi lời hỏi thăm
奥様に宜しくお願いします
Gửi lời hỏi thăm của tôi tới vợ bạn.

Lời chúc sức khỏe
お寒さの折からお体をお大切に
Giữ gìn sức khỏe nhé, trời lạnh đấy!

Đưa ra câu hỏi cho sự hồi âm
お返事を待ちしております
Tôi mong đợi nhận được sự trả lời của bạn